Tiếng anh giao tiếp online
On Behalf Of là gì? Cấu trúc, cách dùng, phân biệt với In Behalf Of
Mục lục [Ẩn]
- 1. On Behalf Of là gì?
- 2. Cách dùng cấu trúc On Behalf Of
- 2.1. On behalf of + somebody
- 2.2. On behalf of + Tân ngữ (me/him/her/them/us/you/it)
- 2.3. On + somebody’s (tính từ sở hữu)+ behalf
- 3. Ngữ cảnh sử dụng On Behalf Of
- 4. Phân biệt on behalf of và in behalf of
- 5. Cụm từ đồng nghĩa với on behalf of
- 6. Bài tập vận dụng
Cụm “on behalf of” là một cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong văn nói, văn viết trang trọng và giao tiếp công sở. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cấu trúc, cách dùng của “on behalf of”, đồng thời phân biệt với “in behalf of” – một cụm từ có hình thức tương tự nhưng mang sắc thái nghĩa khác biệt.
1. On Behalf Of là gì?
Cụm “on behalf of” được dùng khi một người nói hoặc hành động thay mặt cho một cá nhân, tập thể, công ty hoặc tổ chức. Cụm này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng, như phát biểu, viết thư, hay bày tỏ ý kiến đại diện cho người khác.
Ví dụ:
- On behalf of our company, I’d like to thank you for your continued support. (Thay mặt công ty chúng tôi, tôi xin cảm ơn sự ủng hộ của quý vị trong suốt thời gian qua.)
- On behalf of the students, I’d like to express our gratitude to all the teachers. (Thay mặt các sinh viên, tôi xin gửi lời cảm ơn tới toàn thể các thầy cô giáo.)
- On behalf of the organizing committee, I welcome all of you to the opening ceremony. (Thay mặt ban tổ chức, tôi xin chào mừng tất cả các bạn đến với lễ khai mạc.)

>> Xem thêm: Require to V hay V-ing? Tổng hợp cấu trúc Require
2. Cách dùng cấu trúc On Behalf Of
2.1. On behalf of + somebody
Dùng khi muốn nói thay mặt cho một cá nhân, nhóm người, hoặc tổ chức để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- On behalf of the board, I’d like to thank all the employees for their hard work. (Thay mặt ban giám đốc, tôi xin cảm ơn tất cả nhân viên vì sự nỗ lực của họ.)
- On behalf of our community, I welcome the new members. (Thay mặt cộng đồng của chúng tôi, tôi xin chào mừng các thành viên mới.)
>> Xem thêm: Cấu trúc Pay attention là gì? Cách dùng và bài tập
2.2. On behalf of + Tân ngữ (me/him/her/them/us/you/it)
Dùng khi muốn chỉ rõ người được đại diện trong câu, đặc biệt phổ biến trong văn bản chính thức hoặc lời phát biểu.
Ví dụ:
- She accepted the award on our behalf. (Cô ấy đã nhận giải thưởng thay mặt cho chúng tôi.)
- Thank you for speaking on my behalf during the meeting. (Cảm ơn bạn đã phát biểu thay cho tôi trong cuộc họp.)
>> Xem thêm: Cấu trúc Still: Khái niệm, cách dùng và bài tập vận dụng
2.3. On + somebody’s (tính từ sở hữu)+ behalf
Cấu trúc này đồng nghĩa với “on behalf of”, nhưng thường gặp trong văn viết trang trọng như thư xin việc, email, công văn hoặc các thông báo chính thức.
Ví dụ:
- I’m sending this report on Mr. Brown’s behalf. (Tôi gửi bản báo cáo này thay mặt cho ông Brown.)
- The lawyer signed the document on the client’s behalf. (Luật sư đã ký tài liệu thay mặt cho thân chủ của mình.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Wonder là gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết nhất
3. Ngữ cảnh sử dụng On Behalf Of
- Trong công việc và tổ chức: "On behalf of the entire staff, I would like to express our gratitude for your leadership and dedication." (Thay mặt toàn bộ nhân viên, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với sự lãnh đạo và tận tụy của bạn.)
- Trong giao dịch hoặc pháp lý: "The lawyer negotiated with the insurance company on behalf of her client." (Luật sư đã đàm phán với công ty bảo hiểm thay mặt cho thân chủ của mình.)
- Trong đời sống cá nhân: "On behalf of my family, I would like to thank you for your support." (Thay mặt cho gia đình tôi, tôi muốn cảm ơn sự ủng hộ của bạn.)
Lưu ý:
- “On behalf of” luôn đi với danh từ hoặc đại từ, không đứng trước động từ.
- Có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu, nhưng không đứng ở cuối câu.
- Thường được dùng trong ngữ cảnh công việc, thư tín, phát biểu trang trọng, tránh dùng trong giao tiếp thân mật hàng ngày vì nghe quá nghi thức.
4. Phân biệt on behalf of và in behalf of
|
Tiêu chí |
On behalf of |
In behalf of |
|
Nghĩa chính |
Thay mặt cho, đại diện cho, nhân danh ai đó hoặc tổ chức nào đó để phát biểu, viết, hành động khi họ không thể có mặt. |
Vì lợi ích của, nhằm hỗ trợ hoặc giúp đỡ cho ai đó, nhóm hoặc tổ chức. |
|
Ngữ cảnh sử dụng |
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là phát biểu, thư từ, công việc, sự kiện ngoại giao hoặc hành chính. |
Dùng khi hành động mang lại lợi ích cho người khác; phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và văn viết trang trọng. |
|
Từ tương đương |
In place of, as a representative of |
For the benefit of, in the interest of |
|
Ví dụ |
On behalf of the company, I’d like to thank our partners for their cooperation. (Thay mặt công ty, tôi xin cảm ơn các đối tác vì sự hợp tác của họ.) |
The charity held a concert in behalf of the homeless. (Tổ chức từ thiện đã tổ chức buổi hòa nhạc vì lợi ích của những người vô gia cư.) |
Tóm lại:
- On behalf of → thay mặt ai đó để hành động hoặc phát biểu.
- In behalf of → vì lợi ích của ai đó, với mục đích giúp đỡ.

5. Cụm từ đồng nghĩa với on behalf of
- In place of: nghĩa là thay cho, thế chỗ cho ai đó; thường dùng khi một người thực hiện hành động thay cho người khác.
Ví dụ: I’m attending the meeting in place of my supervisor. (Tôi tham dự cuộc họp thay cho người giám sát của mình.) - As a representative of: nghĩa là với tư cách là người đại diện cho; dùng trong tình huống trang trọng, nhấn mạnh vai trò đại diện chính thức.
Ví dụ: She spoke as a representative of the student council. (Cô ấy phát biểu với tư cách là đại diện của hội học sinh.) - For: nghĩa là thay mặt cho, thay cho; cách nói ngắn gọn, tự nhiên, dùng phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Ví dụ: I signed the form for my friend because he was absent. (Tôi ký mẫu đơn thay cho bạn mình vì cậu ấy vắng mặt.) - In the name of: nghĩa là nhân danh, thay mặt cho; mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong nghi lễ, tôn giáo hoặc văn bản pháp lý.
Ví dụ: The priest blessed the couple in the name of the church. (Linh mục chúc phúc cho đôi vợ chồng nhân danh nhà thờ.) - On the part of: nghĩa là từ phía, đại diện cho; thường dùng trong các tình huống trang trọng, nhấn mạnh bên chịu trách nhiệm hay thể hiện sự thay mặt của một nhóm.
Ví dụ: We appreciate the effort on the part of all volunteers. (Chúng tôi đánh giá cao nỗ lực từ phía tất cả các tình nguyện viên.)
6. Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
Chọn cụm từ phù hợp để hoàn thành câu.
-
______ the school, I’d like to welcome all new students.
A. For
B. On behalf of
C. In the name of
D. Because of
→ Đáp án: B -
The lawyer signed the agreement ______ his client.
A. in behalf of
B. on behalf of
C. by behalf of
D. for behalf of
→ Đáp án: B -
The charity event was organized ______ the poor children in the area.
A. in behalf of
B. on behalf of
C. for behalf of
D. behalf for
→ Đáp án: A
Bài 2: Điền cụm từ thích hợp
Hoàn thành các câu sau với: on behalf of, in behalf of, hoặc cụm đồng nghĩa phù hợp (for, in the name of, as a representative of).
-
______ the student council, I’d like to express our gratitude to all teachers.
-
The company made a donation ______ the victims of the earthquake.
-
She’s speaking ______ the marketing department in today’s meeting.
-
______ our team, thank you for your support.
-
The mayor opened the festival ______ the local government.
Gợi ý đáp án:
-
On behalf of
-
In behalf of
-
For / On behalf of
-
On behalf of
-
In the name of
Bài 3: Viết lại câu sử dụng On behalf of
-
I’m writing this email to represent my manager.
→ ____________________________________________
Gợi ý: I’m writing this email on behalf of my manager. -
The assistant accepted the award for her boss.
→ ____________________________________________
Gợi ý: The assistant accepted the award on behalf of her boss. -
We are making a donation to support the poor.
→ ____________________________________________
Gợi ý: We are making a donation in behalf of the poor.
KẾT LUẬN:
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc “on behalf of” giúp bạn diễn đạt ý “thay mặt cho ai đó” một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn nói và viết chuyên nghiệp hơn, mà còn đặc biệt hữu ích trong các tình huống giao tiếp trang trọng như công việc, thư tín hay thuyết trình.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và sử dụng linh hoạt các cấu trúc như “on behalf of” trong thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin nói tiếng Anh chuyên nghiệp hơn — thay mặt chính bản thân mình chinh phục mọi cơ hội!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


